-
========== ********** ==========

Club Brugge19:30 05/10/2014
90+'
2 - 0

Standard LiegeXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Bỉ | Link sopcast Club Brugge vs Standard Liege | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
Louis J. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Standard Liege sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 82'
Bên phía đội chủ nhà Club Brugge có sự thay đổi người. Cầu thủ Castillo N.
vào sân thay cho de Sutter T..
- 82'
đội khách Standard Liege có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Arslanagic D.
và người thay thế anh là De Sart J.
- 73'
đội khách Standard Liege có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ de Camargo I.
và người thay thế anh là Araujo V.
- 73'
đội khách Standard Liege có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ M'Poku P.
và người thay thế anh là Mujangi B. G.
- 61'
Bên phía đội chủ nhà Club Brugge có sự thay đổi người. Cầu thủ Refaelov L.
vào sân thay cho Gedoz F..
- 46'
Bên phía đội chủ nhà Club Brugge có sự thay đổi người. Cầu thủ Silva F.
vào sân thay cho Vormer R..
- 34'
Vormer R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 30'
Milec M. bên phía Standard Liege đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 28'
Vào !!! Rất bất ngờ, Simons T. (Penalta) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Club Brugge - 18'
M'Poku P. bên phía Standard Liege đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 11'
Enoh E. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Standard Liege sẽ phải chơi thiếu 2 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 9'
Faty R. bên phía Standard Liege đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Club Brugge
| 28 | De Bock L. |
| 9 | de Sutter T. |
| 4 | Duarte O. |
| 40 | Engels B. |
| 18 | Gedoz F. |
| 22 | Izquierdo J. |
| 19 | Meunier T. |
| 1 | Ryan M. |
| 3 | Simons T. |
| 13 | Vazquez V. |
| 8 | Vormer R. |
| 30 | Castillo N. |
| 2 | de Fauw D. |
| Dioudis S. | |
| 44 | Mechele B. |
| Refaelov L. | |
| 20 | Silva F. |
| 17 | Sobota W. |
Standard Liege
| 2 | Andrade D. |
| 36 | Arslanagic D. |
| 6 | Ciman L. |
| 10 | de Camargo I. |
| 21 | Enoh E. |
| 4 | Faty R. |
| 1 | Kawashima E. |
| 25 | Louis J. |
| 66 | Milec M. |
| 40 | M'Poku P. |
| 23 | Trebel A. |
| Araujo V. | |
| 15 | De Sart J. |
| 63 | Mujangi B. G. |
| 5 | Teixeira J. |
| 16 | Thuram-Ulien Y. |
| 11 | Viera J. |
| 32 | Watt T. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















