-
========== ********** ==========

Dnipro Dnipropetrovsk23:30 10/08/2014
90'
4 - 0

Karpaty LvivXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Dnipro Dnipropetrovsk vs Karpaty Lviv | livescore, trực tiếp bóng đá
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Matos L.
vào sân thay cho Luchkevych V..
- 83'
Vào !!! Cầu thủ Kalinić N. (Skakhov Y.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0 - 78'
đội khách Karpaty Lviv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ksonz P.
và người thay thế anh là Daushvili M.
- 76'
đội khách Karpaty Lviv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sergiychuk M.
và người thay thế anh là Strashkevich V.
- 74'
Vào !!! Cầu thủ Skakhov Y. (Rotan R.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 65'
Vào !!! Cầu thủ Skakhov Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 63'
đội khách Karpaty Lviv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kozhanov D.
và người thay thế anh là Puchkovskii T.
- 53'
Kozhanov D. bên phía Karpaty Lviv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 47'
Vào !!! Rất bất ngờ, Gama B. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Dnipro Dnipropetrovsk - 22'
Chachua A. bên phía Karpaty Lviv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 17'
Fedeckyj A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 83'
Đội hình ra sân
Dnipro Dnipropetrovsk
| 71 | Boyko D. |
| 23 | Douglas |
| 44 | Fedeckyj A. |
| 20 | Gama B. |
| 10 | Konopljanka J. |
| 4 | Kravcenko S. |
| 24 | Luchkevych V. |
| 29 | Rotan R. |
| 11 | Seleznyov Y. |
| 17 | Strinić I. |
| 18 | Zozulja R. |
| 21 | Bartulović M. |
| 14 | Ceberjacko J. |
| 9 | Kalinić N. |
| 7 | Kankava J. |
| 16 | Laštůvka J. |
| 12 | Matos L. |
| 28 | Skakhov Y. |
Karpaty Lviv
| 4 | Balazić G. |
| 5 | Gitchenko A. |
| 17 | Golodyuk O. |
| 92 | Chachua A. |
| 29 | Iljuščenkov O. |
| 8 | Kostevych V. |
| 9 | Kozhanov D. |
| 7 | Ksonz P. |
| 19 | Martynuk J. |
| 94 | Miroshnichenko D. |
| 14 | Sergiychuk M. |
| 20 | Daushvili M. |
| 70 | Lobai I. |
| 41 | Marusych M. |
| 23 | Mysak R. |
| 26 | Novotryasov A. |
| 22 | Puchkovskii T. |
| 27 | Strashkevich V. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















