-
========== ********** ==========
Brommapojkarna22:30 10/08/2014
FT
2 - 3
Falkenbergs FFXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Thụy Điển | Link sopcast Brommapojkarna vs Falkenbergs FF | livescore, trực tiếp bóng đá
- 86' Vào !!! Cầu thủ Vall J. (Andersson C.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
- 83'Bên phía đội chủ nhà Brommapojkarna có sự thay đổi người. Cầu thủ Özkan G. vào sân thay cho Bärkroth N..
- 82'đội khách Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ingelsten P. và người thay thế anh là Vall J.
- 77'đội khách Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rodevåg S. và người thay thế anh là Andersson C.
- 76' Karlstrom J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 76'đội khách Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rodevåg S. và người thay thế anh là Andersson C.
- 69'Bên phía đội chủ nhà Brommapojkarna có sự thay đổi người. Cầu thủ Rexhepi D. vào sân thay cho Albornoz M..
- 68'Bên phía đội chủ nhà Brommapojkarna có sự thay đổi người. Cầu thủ Rexhepi D. vào sân thay cho Albornoz M..
- 64'Bên phía đội chủ nhà Brommapojkarna có sự thay đổi người. Cầu thủ Eriksson A. vào sân thay cho Starfelt C..
- 54' Vào !!! Cầu thủ Ingelsten P. (Wede A.) đã đưa đội khách Falkenbergs FF vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
- 16' Vào !!! Cầu thủ Rodevåg S. (Ingelsten P.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Falkenbergs FF. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 6' Vào !!! Rất bất ngờ, Sandberg-Magnusson G. (Karlstrom J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Brommapojkarna
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Brommapojkarna
4 | Albornoz M. |
14 | Bärkroth N. |
13 | Björkström T. |
1 | Blazević D. (G) |
22 | Falkeborn M. |
6 | Karlstrom J. |
18 | Larsson J. |
8 | Ngouali S. |
7 | Petrović G. |
17 | Sandberg-Magnusson G. |
15 | Starfelt C. |
16 | Asbrink P. |
21 | Eriksson A. |
12 | Kouakou C. |
10 | Özkan G. |
9 | Rexhepi D. |
23 | Soderstrom V. |
Falkenbergs FF
12 | Carlsson C. |
13 | Eriksson A. |
28 | Ingelsten P. |
4 | Johansson D. |
8 | Karlsson T. |
1 | Martler O. (G) |
15 | Rodevåg S. |
2 | Sjöstedt R. |
7 | Svensson D. |
10 | Wede A. |
20 | Wede C. |
5 | Andersson C. |
25 | Björnsson H. |
14 | Karlsson P. |
21 | Keat D. |
9 | Nilsson G. |
11 | Vall J. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá