-
========== ********** ==========

Sibir19:00 10/08/2014
90'
0 - 2

Krylya Sovetov SamaraXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Sibir vs Krylya Sovetov Samara | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 90'
đội khách Krylya Sovetov Samara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Chochiev A.
và người thay thế anh là Bozhin S.
- 89'
Yedunov A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 81'
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Azarov V.
vào sân thay cho Nagibin I..
- 77'
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Avdyushkin D.
vào sân thay cho Cygan N..
- 65'
đội khách Krylya Sovetov Samara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Taranov I.
và người thay thế anh là Balyaikin E.
- 64'
đội khách Krylya Sovetov Samara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Drahun S.
và người thay thế anh là Nadson
- 59'
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Yedunov A.
vào sân thay cho Zinovjev J..
- 55'
Vychodil T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 46'
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Dudolev A.
vào sân thay cho Astafyev M..
- 41'
Vào !!! Cầu thủ Teles B. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 7'
Vào !!! Gabulov G. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Krylya Sovetov Samara - 7'
Golovatenko V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Sibir
| 21 | Adamov R. |
| 88 | Astafyev M. |
| 37 | Cebotaru E. |
| 22 | Cygan N. (P) |
| 55 | Gladyshev A. |
| 5 | Golovatenko V. |
| 34 | Margasov T. |
| 10 | Nagibin I. |
| 14 | Rogochiy A. |
| 4 | Vychodil T. |
| 52 | Zinovjev J. |
| 19 | Azarov V. |
| 17 | Buchrjakov D. |
| 18 | Dudolev A. |
| 44 | Larents V. |
| 99 | Markosov M. |
| 11 | Yedunov A. |
Krylya Sovetov Samara
| 15 | Callagov I. |
| 9 | Chochiev A. |
| 2 | Drahun S. |
| 5 | Gabulov G. |
| 45 | Koncedalov A. |
| 13 | Konyukhov E. (P) |
| 8 | Kornilenko S. |
| 4 | Taranov I. |
| 6 | Teles B. |
| 25 | Tkachuk D. |
| 33 | Yatchenko D. |
| 23 | Balyaikin E. |
| 40 | Bozhin S. |
| 10 | Deljkin A. |
| 3 | Nadson |
| 14 | Yeliseyev A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















