Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 |
2 | Trinidad Tobago Womens | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 |
3 | Nữ Haiti | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 3 |
4 | Nữ Guatemala | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/10/2014 06:40 |
bảng (KT) |
Nữ Mỹ Nữ Haiti |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2014 04:00 |
bảng (KT) |
Trinidad Tobago Womens Nữ Guatemala |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2014 08:00 |
bảng (KT) |
Nữ Mỹ Nữ Guatemala |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2014 05:30 |
bảng (KT) |
Nữ Haiti Trinidad Tobago Womens |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2014 07:40 |
bảng (KT) |
Nữ Mỹ Trinidad Tobago Womens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2014 05:05 |
bảng (KT) |
Nữ Guatemala Nữ Haiti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |