Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | New Caledonia | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 |
2 | Fiji | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 |
3 | Solomon Islands | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Papua New Guinea | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
17/11/2024 13:00 |
bảng (KT) |
Papua New Guinea Solomon Islands |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2024 10:00 |
bảng (KT) |
Fiji New Caledonia |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2024 13:00 |
bảng (KT) |
Papua New Guinea Fiji |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2024 10:00 |
bảng (KT) |
Solomon Islands New Caledonia |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2024 14:00 |
bảng (KT) |
Solomon Islands Fiji |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2024 11:00 |
bảng (KT) |
New Caledonia Papua New Guinea |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |