Bảng 1 | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Samoa | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Tonga | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3 | American Samoa | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Cook Islands | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/11/2011 10:30 |
bảng 1 (KT) |
Samoa American Samoa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2011 08:00 |
bảng 1 (KT) |
Tonga Cook Islands |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2011 10:30 |
bảng 1 (KT) |
Samoa Tonga |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2011 08:00 |
bảng 1 (KT) |
American Samoa Cook Islands |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2011 10:30 |
bảng 1 (KT) |
Cook Islands Samoa |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2011 08:00 |
bảng 1 (KT) |
American Samoa Tonga |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |