Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | U21 Sanna Khánh Hòa | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 10 |
2 | U21 Đắk Lắk | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 8 |
3 | U21 Tây Ninh | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 |
4 | U21 Đồng Nai | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 3 |
5 | Hai Nam Vinh Phuc U21 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 18 | -16 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/09/2023 15:40 |
qualifying round (KT) |
U21 Đắk Lắk U21 Đồng Nai |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2023 13:30 |
qualifying round (KT) |
U21 Tây Ninh U21 Sanna Khánh Hòa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2023 15:30 |
qualifying round (KT) |
U21 Sanna Khánh Hòa U21 Đắk Lắk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2023 13:30 |
qualifying round (KT) |
U21 Tây Ninh Hai Nam Vinh Phuc U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2023 15:30 |
qualifying round (KT) |
Hai Nam Vinh Phuc U21 U21 Sanna Khánh Hòa |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2023 13:25 |
qualifying round (KT) |
U21 Đồng Nai U21 Tây Ninh |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2023 15:30 |
qualifying round (KT) |
Hai Nam Vinh Phuc U21 U21 Đắk Lắk |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2023 13:30 |
qualifying round (KT) |
U21 Sanna Khánh Hòa U21 Đồng Nai |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2023 15:30 |
qualifying round (KT) |
U21 Đắk Lắk U21 Tây Ninh |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2023 13:30 |
qualifying round (KT) |
U21 Đồng Nai Hai Nam Vinh Phuc U21 |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |