Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Tt Hanoi U21 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
2 | Becamex Binh Duong U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3 | Thua Thien Hue U21 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 |
4 | Dak Lak U21 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/11/2018 15:00 |
bảng (KT) |
U21 Huế U21 Đắk Lắk |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 15:00 |
bảng (KT) |
U21 Hà Nội U21 Becamex Bình Dương |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2018 17:15 |
bảng (KT) |
U21 Becamex Bình Dương U21 Huế |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2018 15:00 |
bảng (KT) |
U21 Đắk Lắk U21 Hà Nội |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2018 18:30 |
bảng (KT) |
U21 Becamex Bình Dương U21 Đắk Lắk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2018 16:00 |
bảng (KT) |
U21 Huế U21 Hà Nội |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |