Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Pháp | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
2 | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
3 | Albania | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 |
4 | Romania | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/06/2016 02:00 |
bảng (KT) |
Pháp Thụy Sỹ |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/06/2016 02:00 |
bảng (KT) |
Romania Albania |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/06/2016 02:00 |
bảng (KT) |
Pháp Albania |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06/2016 22:59 |
bảng (KT) |
Romania Thụy Sỹ |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/06/2016 20:00 |
bảng (KT) |
Thụy Sỹ Albania |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/06/2016 02:00 |
bảng (KT) |
Pháp Romania |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |