Bảng G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Anh | 8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 5 | 12 | 18 |
2 | Montenegro | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 |
3 | Thụy Sỹ | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 11 |
4 | Xứ Wales | 8 | 3 | 0 | 5 | 6 | 10 | -4 | 9 |
5 | Bulgaria | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 13 | -10 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/10/2011 01:15 |
loại (KT) |
Thụy Sỹ Montenegro |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2011 01:05 |
loại (KT) |
Bulgaria Xứ Wales |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2011 02:00 |
loại (KT) |
Montenegro Anh |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2011 01:45 |
loại (KT) |
Xứ Wales Thụy Sỹ |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2011 01:45 |
loại (KT) |
Anh Xứ Wales |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2011 01:30 |
loại (KT) |
Thụy Sỹ Bulgaria |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2011 01:45 |
loại (KT) |
Xứ Wales Montenegro |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2011 01:15 |
loại (KT) |
Bulgaria Anh |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/06/2011 01:30 |
loại (KT) |
Montenegro Bulgaria |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2011 22:45 |
loại (KT) |
Anh Thụy Sỹ |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/03/2011 23:45 |
loại (KT) |
Bulgaria Thụy Sỹ |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/03/2011 22:00 |
loại (KT) |
Xứ Wales Anh |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2010 02:00 |
loại (KT) |
Anh Montenegro |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2010 01:30 |
loại (KT) |
Thụy Sỹ Xứ Wales |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2010 01:30 |
loại (KT) |
Xứ Wales Bulgaria |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2010 01:30 |
loại (KT) |
Montenegro Thụy Sỹ |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2010 01:45 |
loại (KT) |
Thụy Sỹ Anh |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2010 00:30 |
loại (KT) |
Bulgaria Montenegro |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2010 02:00 |
loại (KT) |
Anh Bulgaria |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2010 00:30 |
loại (KT) |
Montenegro Xứ Wales |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |