Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
01/11/2018 00:30 |
2 (KT) |
Desna Chernihiv Zorya |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
01/11/2018 00:00 |
2 (KT) |
Shakhtar Donetsk Olimpic Donetsk |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 22:59 |
2 (KT) |
Cherkashchyna Akademiya Karpaty Lviv |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 22:00 |
2 (KT) |
Chernomorets Odessa Vorskla Poltava |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 20:00 |
2 (KT) |
Inhulets Petrove Illichivets mariupol |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 19:00 |
2 (KT) |
Hirnik Kryvyi Rih Lviv |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 19:00 |
2 (KT) |
Kalush Dnipro-1 |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 19:00 |
2 (KT) |
Mynai Dynamo Kyiv |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/08/2018 21:00 |
2 (KT) |
Cherkaskyi Dnipro Rukh Vynnyky |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |