Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
12/04/2024 00:30 |
1 (KT) |
Toten Elverum |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2024 00:30 |
1 (KT) |
Flint Eik Tonsberg |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2024 00:00 |
1 (KT) |
Volda Ti Fotball IL Hodd |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2024 00:00 |
1 (KT) |
Sprint-Jeloy Moss |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Askoy Sotra Sk |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], 120 minutes [4-4], Penalty Shootout [5-4] | ||||||
11/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Ullern Baerum SK |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Lyngbo Brann |
1 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2024 00:00 |
1 (KT) |
Il Express Arendal |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | ||||||
11/04/2024 00:00 |
1 (KT) |
Skreia Raufoss |
0 8 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2024 00:00 |
1 (KT) |
Rade Kvik Halden |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2024 00:00 |
1 (KT) |
Funnefoss/vormsund Eidsvold TF |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2024 00:00 |
1 (KT) |
Gamle Oslo Skeid Oslo |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 23:30 |
1 (KT) |
Hallingdal Stromsgodset |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 23:30 |
1 (KT) |
Asker Stabaek |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Senja Tromsdalen UIL |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Bossekop UL Skjervoy |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Mosjoen Levanger |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Mjolner IF Floya |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Sortland Il Tromso IL |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Rana Junkeren |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Nardo Strindheim IL |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Sverresborg Rosenborg |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
SK Traeff Surnadal |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Melhus Byasen Toppfotball |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Trygg Lade Stjordals Blink |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Brattvag Kristiansund BK |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Os Turn Fotball Froya |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Fana Lysekloster |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Stord IL Djerv 1919 |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [3-3], 120 minutes [4-4], Penalty Shootout [3-2] | ||||||
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Torvastad FK Haugesund |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [2-0] | ||||||
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Sandvikens IF Bjarg |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [3-3], 120 minutes [4-6] | ||||||
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Varhaug Viking |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
FK Vidar Egersunds IK |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Madla Il Vard Haugesund |
3 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Brodd Sandnes Ulf |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Floy Flekkeroy Il Sandefjord |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Mandalskameratene Start Kristiansand |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [6-5] | ||||||
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Fram Larvik Notodden FK |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Orn-Horten Mjondalen |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Honefoss Gjovik Ff |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Bjorkelangen Lillestrom |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Hei Il Pors Grenland |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Nybergsund IL Trysil Kongsvinger |
0 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Randesund Il Jerv |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Askollen Odd Grenland |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Ridabu Ham-Kam |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Lorenskog Ullensaker/Kisa IL |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Sarpsborg FK Sarpsborg 08 FF |
1 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Heming Lyn Oslo |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Oppsal Follo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [3-1] | ||||||
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Arvoll KFUM Oslo |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Frigg FK Grorud IL |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], 120 minutes [3-1] | ||||||
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Nordstrand Kjelsas IL |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Drobak-Frogn IL Fredrikstad |
0 10 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Fjora Asane Fotball |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Spjelkavik Aalesund FK |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:30 |
1 (KT) |
Forde IL Sogndal |
2 6 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:00 |
1 (KT) |
Union Carl Berner Valerenga |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2024 22:00 |
1 (KT) |
Kirkenes Alta |
0 11 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2024 22:59 |
1 (KT) |
Bronnoysund Bodo Glimt |
0 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |