Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
31/10/2024 00:00 |
4 (KT) |
Flora Tallinn Paide Linnameeskond |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2024 00:00 |
4 (KT) |
Tallinn Tartu JK Tammeka |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2024 01:00 |
4 (KT) |
Tabasalu Ulasabat Laanemaa Haapsalu |
1 6 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2024 22:59 |
4 (KT) |
Levadia Tallinn Viljandi Jk Tulevik |
8 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/09/2024 18:00 |
4 (KT) |
Trans Narva Tallinna Starmedia |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2024 22:59 |
4 (KT) |
Maksatransport Tamper |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2024 22:00 |
4 (KT) |
Kuressaare Tartu Kalev |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/08/2024 22:59 |
4 (KT) |
Team Helm Jk Elva |
1 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/08/2024 22:59 |
4 (KT) |
Parnu Linnameeskond Tallinna Fc Ararat |
10 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2024 23:45 |
4 (KT) |
Kompanii Marjamaa Tabasalu Charma |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/08/2024 22:59 |
4 (KT) |
JK Tallinna Kalev Inter Tartu |
14 0 |
9 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/08/2024 22:59 |
4 (KT) |
Helios Kharkiv Hiiumaa |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-3] | ||||||
14/08/2024 22:59 |
4 (KT) |
Harju Jk Laagri Nomme United |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2024 22:50 |
4 (KT) |
Jk Tallinna Kalev Iii Tallinna Fc Zapoos |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2024 21:00 |
4 (KT) |
Flora Tallinn Ii Nomme JK Kalju |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |