Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
01/11/2018 02:45 |
Round 2 (KT) |
Monchengladbach Bayer Leverkusen |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 02:45 |
Round 2 (KT) |
RB Leipzig Hoffenheim |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 02:45 |
Round 2 (KT) |
Holstein Kiel Freiburg |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 02:45 |
Round 2 (KT) |
Arminia Bielefeld MSV Duisburg |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 00:30 |
Round 2 (KT) |
Hansa Rostock Nurnberg |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
01/11/2018 00:30 |
Round 2 (KT) |
Koln Schalke 04 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-6] | ||||||
01/11/2018 00:30 |
Round 2 (KT) |
Borussia Dortmund Union Berlin |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
01/11/2018 00:30 |
Round 2 (KT) |
Sc Weiche Flensburg 08 Werder Bremen |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 02:45 |
Round 2 (KT) |
Augsburg Mainz 05 |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
31/10/2018 02:45 |
Round 2 (KT) |
SV Wehen Wiesbaden Hamburger |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 02:45 |
Round 2 (KT) |
Heidenheimer SV Sandhausen |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 02:45 |
Round 2 (KT) |
Sv Rodinghausen Bayern Munich |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 00:45 |
Round 2 (KT) |
Darmstadt Hertha Berlin |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 00:30 |
Round 2 (KT) |
Hannover 96 Wolfsburg |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 00:30 |
Round 2 (KT) |
Chemie Leipzig SC Paderborn 07 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 00:30 |
Round 2 (KT) |
Ssv Ulm 1846 Fortuna Dusseldorf |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |