Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
21/11/2010 19:00 |
16th finals (KT) |
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Plovdiv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[0-0],120 minute[0-0],Penalty Kick[3-4] | ||||||
20/11/2010 19:00 |
16th finals (KT) |
Sliven 2000 CSKA Sofia |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/11/2010 18:30 |
16th finals (KT) |
Botev Krivodol Kom Minyor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[0-0],120 minute[0-2] | ||||||
20/11/2010 18:30 |
16th finals (KT) |
Chavdar Byala Slatina Etar Veliko Tarnovo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[0-0],120 minute[0-0],Penalty Kick[2-4] | ||||||
20/11/2010 18:30 |
16th finals (KT) |
Chavdar Etropole Beroe |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/11/2010 18:30 |
16th finals (KT) |
Chernomorets Balchik Litex Lovech |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/11/2010 18:30 |
16th finals (KT) |
Bansko Levski Sofia |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/11/2010 18:30 |
16th finals (KT) |
Dorostol Silistra Pirin Blagoevgrad |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[0-0],120 minute[0-0],Penalty Kick[3-5] | ||||||
20/11/2010 18:30 |
16th finals (KT) |
Sozopol Dkaliakra Kavarna |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/11/2010 18:30 |
16th finals (KT) |
Topolite Chernomorets Pomorie |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/11/2010 18:30 |
16th finals (KT) |
Ludogorets Razgrad Slavia Sofia |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/11/2010 18:30 |
16th finals (KT) |
Malesh Mikrevo Vidima-R. Sevlievo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[0-0],120 minute[0-0],Penalty Kick[5-4] | ||||||
20/11/2010 18:30 |
16th finals (KT) |
Minyor Pernik Akademik sofia |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[1-1],Penalty Kick[3-2] | ||||||
20/11/2010 18:30 |
16th finals (KT) |
PFK Montana Cherno More Varna |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/11/2010 18:30 |
16th finals (KT) |
Dobrudzha Botev Vratsa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/11/2010 18:30 |
16th finals (KT) |
Vihren Sandanski Chernomorets Burgas |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |