Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
09/11/2023 03:00 |
2 (KT) |
Wisla Pulawy Widzew lodz |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/11/2023 02:00 |
2 (KT) |
Resovia Rzeszow Jagiellonia Bialystok |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/11/2023 00:00 |
2 (KT) |
Polonia Bytom Arka Gdynia |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
08/11/2023 19:00 |
2 (KT) |
Garbarnia Krakow Stal Mielec |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-4] | ||||||
08/11/2023 03:00 |
2 (KT) |
Wisla Krakow Polonia Warszawa |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2023 00:00 |
2 (KT) |
Podbeskidzie Pogon Szczecin |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2023 03:00 |
2 (KT) |
GKS Tychy Legia Warszawa |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2023 00:00 |
2 (KT) |
LKS Lodz Rakow Czestochowa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-2] | ||||||
02/11/2023 21:00 |
2 (KT) |
Cracovia Krakow Zaglebie Lubin |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 03:00 |
2 (KT) |
Zawisza Bydgoszcz Lech Poznan |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 01:00 |
2 (KT) |
Stal Rzeszow Puszcza Niepolomice |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 00:00 |
2 (KT) |
LKS Nieciecza Piast Gliwice |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 00:00 |
2 (KT) |
Zaglebie Sosnowiec Gornik Zabrze |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
31/10/2023 19:00 |
2 (KT) |
Btp Stal Brzeg Warta Poznan |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2023 19:00 |
2 (KT) |
Carina Gubin Stal Stalowa Wola |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2023 18:00 |
2 (KT) |
Legia Warszawa B Korona Kielce |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-4] |