Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
21/10/2022 01:30 |
2 (KT) |
GKS Katowice Gornik Zabrze |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2022 22:30 |
2 (KT) |
Zawisza Bydgoszcz Radomiak Radom |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2022 19:30 |
2 (KT) |
Pogon Siedlce Chrobry Glogow |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2022 01:30 |
2 (KT) |
Lech Poznan Slask Wroclaw |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2022 00:15 |
2 (KT) |
Wisla Krakow Puszcza Niepolomice |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [6-5], Wisla Krakow thắng | ||||||
19/10/2022 23:00 |
2 (KT) |
Sandecja Warta Poznan |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 23:00 |
2 (KT) |
Motor Lublin Zaglebie Lubin |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [1-0], Motor Lublin thắng | ||||||
19/10/2022 22:30 |
2 (KT) |
Resovia Rzeszow Cracovia Krakow |
4 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 19:00 |
2 (KT) |
Radunia Stezyca Lechia Gdansk |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 01:30 |
2 (KT) |
Wisla Plock Legia Warszawa |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 00:15 |
2 (KT) |
Gornik Leczna Korona Kielce |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2022 22:30 |
2 (KT) |
Stal Mielec Piast Gliwice |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-3], Piast Gliwice thắng | ||||||
18/10/2022 19:30 |
2 (KT) |
Zaglebie Sosnowiec Rakow Czestochowa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2022 19:15 |
2 (KT) |
Rekord Bielsko Pogon Szczecin |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], 120 phút [3-3], Penalty [11-12], Pogon Szczecin thắng |