Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
09/10/2015 19:30 |
1 (KT) |
Skenderbeu Korca Tomori Berat |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 20:30 |
1 (KT) |
Teuta Durres Ada Velipoje |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 20:30 |
1 (KT) |
Ks Bylis KS Dinamo Tirana |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 20:30 |
1 (KT) |
Apolonia Fier Shkumbini Peqin |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 20:30 |
1 (KT) |
KS Perparimi Kukesi Naftetari Kucove |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-1],Double bouts[4-4],120 minutes[4-1] | ||||||
30/09/2015 20:30 |
1 (KT) |
Vllaznia Shkoder Pogradeci |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 20:30 |
1 (KT) |
Terbuni Puke Burreli |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 20:30 |
1 (KT) |
Butrinti Sarande Sopoti Librazhd |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 20:30 |
1 (KT) |
KS Elbasani Kamza |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 20:30 |
1 (KT) |
Mamurrasi Ks Iliria Fushe |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 20:30 |
1 (KT) |
Lushnja Ks Luftetari Gjirokaster |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 20:30 |
1 (KT) |
Flamurtari Kf Oriku |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 20:30 |
1 (KT) |
Beselidhja Kastrioti Kruje |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 18:00 |
1 (KT) |
KF Laci Besa Kavaje |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/09/2015 20:30 |
1 (KT) |
KF Tirana Kf Erzeni Shijak |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/09/2015 18:00 |
1 (KT) |
Partizani Tirana Ks Korabi Peshkopi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2015 21:00 |
1 (KT) |
Ada Velipoje Teuta Durres |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2015 21:00 |
1 (KT) |
Besa Kavaje KF Laci |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2015 21:00 |
1 (KT) |
KS Dinamo Tirana Ks Bylis |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2015 21:00 |
1 (KT) |
Shkumbini Peqin Apolonia Fier |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2015 21:00 |
1 (KT) |
Naftetari Kucove KS Perparimi Kukesi |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2015 21:00 |
1 (KT) |
Luftetari Gjirokaster Lushnja Ks |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2015 21:00 |
1 (KT) |
Pogradeci Vllaznia Shkoder |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2015 21:00 |
1 (KT) |
Burreli Terbuni Puke |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2015 21:00 |
1 (KT) |
Sopoti Librazhd Butrinti Sarande |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2015 21:00 |
1 (KT) |
Kamza KS Elbasani |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2015 21:00 |
1 (KT) |
Kf Oriku Flamurtari |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2015 21:00 |
1 (KT) |
Kastrioti Kruje Beselidhja |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2015 21:00 |
1 (KT) |
Ks Iliria Fushe Mamurrasi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2015 21:00 |
1 (KT) |
Kf Erzeni Shijak KF Tirana |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2015 18:00 |
1 (KT) |
Ks Korabi Peshkopi Partizani Tirana |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/09/2015 22:00 |
1 (KT) |
Tomori Berat Skenderbeu Korca |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |