Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Kastrioti Kruje | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 13 |
2 | Skenderbeu Korca | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 |
3 | Luftetari Gjirokaster | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
4 | Besa Kavaje | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | -7 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/12/2011 19:00 |
2 (KT) |
Besa Kavaje Luftetari Gjirokaster |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12/2011 19:00 |
2 (KT) |
Kastrioti Kruje Skenderbeu Korca |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12/2011 19:00 |
2 (KT) |
Luftetari Gjirokaster Kastrioti Kruje |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12/2011 19:00 |
2 (KT) |
Skenderbeu Korca Besa Kavaje |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2011 20:00 |
2 (KT) |
Besa Kavaje Kastrioti Kruje |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2011 20:00 |
2 (KT) |
Skenderbeu Korca Luftetari Gjirokaster |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2011 20:00 |
2 (KT) |
Luftetari Gjirokaster Skenderbeu Korca |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2011 20:00 |
2 (KT) |
Kastrioti Kruje Besa Kavaje |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2011 19:00 |
2 (KT) |
Skenderbeu Korca Kastrioti Kruje |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2011 19:00 |
2 (KT) |
Luftetari Gjirokaster Besa Kavaje |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2011 19:00 |
2 (KT) |
Kastrioti Kruje Luftetari Gjirokaster |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2011 19:00 |
2 (KT) |
Besa Kavaje Skenderbeu Korca |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |