Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Muscat | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 9 |
2 | Sur Club | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 0 | 7 |
3 | Al Oruba Sur | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/12/2015 19:45 |
bảng (KT) |
Al Oruba Sur Sur Club |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2015 21:30 |
bảng (KT) |
Al Oruba Sur Muscat |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 21:45 |
bảng (KT) |
Muscat Sur Club |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 21:45 |
bảng (KT) |
Sur Club Al Oruba Sur |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2015 21:40 |
bảng (KT) |
Muscat Al Oruba Sur |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2015 22:15 |
bảng (KT) |
Muscat Sur Club |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Al Oruba Sur Sur Club |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2015 22:15 |
bảng (KT) |
Al Oruba Sur Muscat |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2015 22:30 |
bảng (KT) |
Sur Club Muscat |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |