Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ulsan Mipo | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 10 |
2 | Gimhae City | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 7 |
3 | Cheonan City | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 8 | -1 | 5 |
4 | Gangneung | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 |
5 | Busan Transpor Tation | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/06/2015 14:00 |
bảng (KT) |
Cheonan City Ulsan Mipo |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/06/2015 14:00 |
bảng (KT) |
Gangneung Busan Transpor Tation |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06/2015 14:00 |
bảng (KT) |
Busan Transpor Tation Cheonan City |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/06/2015 14:00 |
bảng (KT) |
Gimhae City Ulsan Mipo |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/06/2015 14:00 |
bảng (KT) |
Busan Transpor Tation Gimhae City |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/06/2015 14:00 |
bảng (KT) |
Cheonan City Gangneung |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/06/2015 14:00 |
bảng (KT) |
Gangneung Gimhae City |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/06/2015 14:00 |
bảng (KT) |
Ulsan Mipo Busan Transpor Tation |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/06/2015 14:00 |
bảng (KT) |
Gimhae City Cheonan City |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/06/2015 14:00 |
bảng (KT) |
Ulsan Mipo Gangneung |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |