Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 |
2 | Tajikistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
3 | Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 |
4 | Lebanon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/01/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Tajikistan Lebanon |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Qatar Trung Quốc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01/2024 21:30 |
bảng (KT) |
Tajikistan Qatar |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Lebanon Trung Quốc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01/2024 21:30 |
bảng (KT) |
Trung Quốc Tajikistan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01/2024 22:59 |
bảng (KT) |
Qatar Lebanon |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |