Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 |
2 | Iraq | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 |
3 | Jordan | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 3 |
4 | Palestine | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/01/2015 16:00 |
bảng (KT) |
Nhật Bản Jordan |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01/2015 16:00 |
bảng (KT) |
Iraq Palestine |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01/2015 16:00 |
bảng (KT) |
Iraq Nhật Bản |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01/2015 14:00 |
bảng (KT) |
Palestine Jordan |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/01/2015 16:00 |
bảng (KT) |
Jordan Iraq |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01/2015 14:00 |
bảng (KT) |
Nhật Bản Palestine |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |