Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Fenerbahce | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | 6 | 14 |
2 | Stade Rennais FC | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 8 | 3 | 12 |
3 | AEK Larnaca | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 |
4 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/11/2022 03:00 |
bảng (KT) |
Dynamo Kyiv Fenerbahce |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2022 03:00 |
bảng (KT) |
Stade Rennais FC AEK Larnaca |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2022 23:45 |
bảng (KT) |
AEK Larnaca Dynamo Kyiv |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2022 23:45 |
bảng (KT) |
Fenerbahce Stade Rennais FC |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2022 23:45 |
bảng (KT) |
AEK Larnaca Fenerbahce |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2022 23:45 |
bảng (KT) |
Dynamo Kyiv Stade Rennais FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2022 02:00 |
bảng (KT) |
Fenerbahce AEK Larnaca |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2022 02:00 |
bảng (KT) |
Stade Rennais FC Dynamo Kyiv |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2022 02:00 |
bảng (KT) |
Dynamo Kyiv AEK Larnaca |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2022 02:00 |
bảng (KT) |
Stade Rennais FC Fenerbahce |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2022 23:45 |
bảng (KT) |
AEK Larnaca Stade Rennais FC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2022 23:45 |
bảng (KT) |
Fenerbahce Dynamo Kyiv |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |