Xem theo vòng đấu
| Bảng K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Dynamo Kyiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
| 2 | Stade Rennais FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 |
| 3 | Astana | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 |
| 4 | FK Baumit Jablonec | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 |
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 14/12/2018 00:55 |
bảng (KT) |
Stade Rennais FC Astana |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/12/2018 00:55 |
bảng (KT) |
Dynamo Kyiv FK Baumit Jablonec |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2018 03:00 |
bảng (KT) |
FK Baumit Jablonec Stade Rennais FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2018 22:50 |
bảng (KT) |
Astana Dynamo Kyiv |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2018 00:55 |
bảng (KT) |
Dynamo Kyiv Stade Rennais FC |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2018 22:50 |
bảng (KT) |
Astana FK Baumit Jablonec |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2018 02:00 |
bảng (KT) |
FK Baumit Jablonec Astana |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2018 02:00 |
bảng (KT) |
Stade Rennais FC Dynamo Kyiv |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2018 02:00 |
bảng (KT) |
FK Baumit Jablonec Dynamo Kyiv |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2018 21:50 |
bảng (KT) |
Astana Stade Rennais FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/09/2018 23:55 |
bảng (KT) |
Stade Rennais FC FK Baumit Jablonec |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/09/2018 23:55 |
bảng (KT) |
Dynamo Kyiv Astana |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |















