Xem theo vòng đấu
Bảng G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Panathinaikos | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 7 |
2 | Paris Saint Germain | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 5 |
3 | Hapoel Tel Aviv | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 |
4 | FC Rapid Bucuresti | 4 | 0 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 |
5 | Mlada Boleslav | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/12/2006 02:45 |
bảng (KT) |
Paris Saint Germain Panathinaikos |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12/2006 02:45 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Mlada Boleslav |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2006 02:45 |
bảng (KT) |
Mlada Boleslav Paris Saint Germain |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2006 02:45 |
bảng (KT) |
Panathinaikos Rapid Bucuresti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2006 02:45 |
bảng (KT) |
Paris Saint Germain Hapoel Tel Aviv |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2006 01:15 |
bảng (KT) |
Rapid Bucuresti Mlada Boleslav |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2006 02:15 |
bảng (KT) |
Mlada Boleslav Panathinaikos |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2006 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Rapid Bucuresti |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2006 01:00 |
bảng (KT) |
Rapid Bucuresti Paris Saint Germain |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2006 22:59 |
bảng (KT) |
Panathinaikos Hapoel Tel Aviv |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |