Xem theo vòng đấu
| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 |
| 2 | Hamburger | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 9 |
| 3 | Slavia Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 |
| 4 | Viking | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 |
| 5 | CSKA Sofia | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 3 |
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 16/12/2005 00:30 |
bảng (KT) |
Monaco CSKA Sofia |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/12/2005 00:30 |
bảng (KT) |
Hamburger Slavia Praha |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Slavia Praha Monaco |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
CSKA Sofia Viking |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2005 03:00 |
bảng (KT) |
Monaco Hamburger |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2005 00:00 |
bảng (KT) |
Viking Slavia Praha |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2005 02:00 |
bảng (KT) |
Slavia Praha CSKA Sofia |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2005 00:30 |
bảng (KT) |
Hamburger Viking |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2005 01:15 |
bảng (KT) |
CSKA Sofia Hamburger |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2005 22:59 |
bảng (KT) |
Viking Monaco |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |















