Xem theo vòng đấu
Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Athletic Bilbao | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 9 |
2 | Steaua Bucuresti | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Parma | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
4 | Besiktas JK | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 |
5 | Standard Liege | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 11 | -7 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
17/12/2004 02:45 |
bảng (KT) |
Standard Liege Athletic Bilbao |
1 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/12/2004 02:45 |
bảng (KT) |
Parma Besiktas |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2004 02:45 |
bảng (KT) |
Besiktas Standard Liege |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2004 02:45 |
bảng (KT) |
Athletic Bilbao Steaua Bucuresti |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2004 01:30 |
bảng (KT) |
Standard Liege Parma |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2004 01:15 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti Besiktas |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2004 01:30 |
bảng (KT) |
Besiktas Athletic Bilbao |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2004 01:00 |
bảng (KT) |
Parma Steaua Bucuresti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2004 02:00 |
bảng (KT) |
Athletic Bilbao Parma |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2004 00:15 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti Standard Liege |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |