Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Wydad Casablanca | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
2 | Js Kabylie | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 10 |
3 | Petro Atletico De Luanda | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 7 |
4 | As Vita Club | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/04/2023 05:00 |
bảng (KT) |
Wydad Casablanca Js Kabylie |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 22:59 |
bảng (KT) |
Petro Atletico De Luanda As Vita Club |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Js Kabylie Petro Atletico De Luanda |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2023 20:00 |
bảng (KT) |
As Vita Club Wydad Casablanca |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Js Kabylie As Vita Club |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2023 22:59 |
bảng (KT) |
Petro Atletico De Luanda Wydad Casablanca |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Wydad Casablanca As Vita Club |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/02/2023 20:00 |
bảng (KT) |
As Vita Club Js Kabylie |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/02/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Wydad Casablanca Petro Atletico De Luanda |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/02/2023 22:59 |
bảng (KT) |
As Vita Club Petro Atletico De Luanda |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/02/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Js Kabylie Wydad Casablanca |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Petro Atletico De Luanda Js Kabylie |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |