Xem theo vòng đấu
Bảng G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Leicester City | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 13 |
2 | Porto | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 11 |
3 | Kobenhavn | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 2 | 5 | 9 |
4 | Club Brugge | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 | -12 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/12/2016 02:45 |
bảng (KT) |
Porto Leicester City |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12/2016 02:45 |
bảng (KT) |
Club Brugge Copenhagen |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2016 02:45 |
bảng (KT) |
Copenhagen Porto |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2016 02:45 |
bảng (KT) |
Leicester City Club Brugge |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2016 02:45 |
bảng (KT) |
Copenhagen Leicester City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2016 02:45 |
bảng (KT) |
Porto Club Brugge |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2016 01:45 |
bảng (KT) |
Club Brugge Porto |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2016 01:45 |
bảng (KT) |
Leicester City Copenhagen |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2016 01:45 |
bảng (KT) |
Leicester City Porto |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2016 01:45 |
bảng (KT) |
Copenhagen Club Brugge |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2016 01:45 |
bảng (KT) |
Club Brugge Leicester City |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2016 01:45 |
bảng (KT) |
Porto Copenhagen |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |