Bảng G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Chelsea | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 13 |
2 | Dynamo Kyiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 |
3 | Porto | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 |
4 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16 | -15 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/12/2015 02:45 |
bảng (KT) |
Dynamo Kyiv Maccabi Tel Aviv |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2015 02:45 |
bảng (KT) |
Chelsea Porto |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2015 02:45 |
bảng (KT) |
Porto Dynamo Kyiv |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2015 02:45 |
bảng (KT) |
Maccabi Tel Aviv Chelsea |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2015 02:45 |
bảng (KT) |
Maccabi Tel Aviv Porto |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2015 02:45 |
bảng (KT) |
Chelsea Dynamo Kyiv |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2015 01:45 |
bảng (KT) |
Porto Maccabi Tel Aviv |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2015 01:45 |
bảng (KT) |
Dynamo Kyiv Chelsea |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 01:45 |
bảng (KT) |
Maccabi Tel Aviv Dynamo Kyiv |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 01:45 |
bảng (KT) |
Porto Chelsea |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2015 01:45 |
bảng (KT) |
Dynamo Kyiv Porto |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2015 01:45 |
bảng (KT) |
Chelsea Maccabi Tel Aviv |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |