Xem theo vòng đấu
Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ma rốc | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 1 | 9 | 14 |
2 | Mauritania | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 |
3 | Burundi | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 |
4 | Central African Republic | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/03/2021 02:00 |
qualifying groups (KT) |
Ma rốc Burundi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2021 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Central African Republic Mauritania |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/03/2021 02:00 |
qualifying groups (KT) |
Mauritania Ma rốc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/03/2021 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Burundi Central African Republic |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2020 22:59 |
qualifying groups (KT) |
Central African Republic Ma rốc |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11/2020 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Burundi Mauritania |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2020 02:10 |
qualifying groups (KT) |
Ma rốc Central African Republic |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2020 22:59 |
qualifying groups (KT) |
Mauritania Burundi |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11/2019 22:59 |
qualifying groups (KT) |
Mauritania Central African Republic |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11/2019 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Burundi Ma rốc |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2019 02:00 |
qualifying groups (KT) |
Ma rốc Mauritania |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2019 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Central African Republic Burundi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |