Xem theo vòng đấu
Bảng L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Uganda | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 |
2 | Tanzania | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 |
3 | Lesotho | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 |
4 | Cape Verde | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/03/2019 22:00 |
qualifying groups (KT) |
Tanzania Uganda |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/03/2019 22:00 |
qualifying groups (KT) |
Cape Verde Lesotho |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2018 21:00 |
qualifying groups (KT) |
Lesotho Tanzania |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Uganda Cape Verde |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2018 22:59 |
qualifying groups (KT) |
Lesotho Uganda |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2018 21:00 |
qualifying groups (KT) |
Tanzania Cape Verde |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2018 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Uganda Lesotho |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2018 00:00 |
qualifying groups (KT) |
Cape Verde Tanzania |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/09/2018 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Lesotho Cape Verde |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2018 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Uganda Tanzania |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06/2017 00:30 |
qualifying groups (KT) |
Cape Verde Uganda |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/06/2017 00:00 |
qualifying groups (KT) |
Tanzania Lesotho |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |