Bảng I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ghana | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 16 |
2 | Sudan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 13 |
3 | Congo | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 |
4 | Swaziland | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 | -12 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/10/2011 20:00 |
loại (KT) |
Swaziland Congo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2011 20:00 |
loại (KT) |
Sudan Ghana |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2011 21:30 |
loại (KT) |
Congo Sudan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2011 01:00 |
loại (KT) |
Ghana Swaziland |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/06/2011 20:00 |
loại (KT) |
Swaziland Sudan |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2011 00:00 |
loại (KT) |
Ghana Congo |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2011 00:00 |
loại (KT) |
Sudan Swaziland |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/03/2011 22:00 |
loại (KT) |
Congo Ghana |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2010 00:00 |
loại (KT) |
Ghana Sudan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2010 21:30 |
loại (KT) |
Congo Swaziland |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2010 20:00 |
loại (KT) |
Swaziland Ghana |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2010 02:30 |
loại (KT) |
Sudan Congo |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |