Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Bayswater City | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 9 |
2 | Floreat Athena | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 |
3 | Inglewood United | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 |
4 | Perth Glory Am | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 7 |
5 | Cockburn City | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 |
6 | Subiaco AFC | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/02/2016 18:00 |
bảng (KT) |
Floreat Athena Subiaco AFC |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2016 16:00 |
bảng (KT) |
Inglewood United Perth Glory Am |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/02/2016 17:00 |
bảng (KT) |
Cockburn City Bayswater City |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2016 18:00 |
bảng (KT) |
Bayswater City Floreat Athena |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2016 16:00 |
bảng (KT) |
Cockburn City Perth Glory Am |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/02/2016 19:30 |
bảng (KT) |
Inglewood United Subiaco AFC |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/02/2016 19:00 |
bảng (KT) |
Inglewood United Bayswater City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/02/2016 17:00 |
bảng (KT) |
Floreat Athena Cockburn City |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02/2016 17:30 |
bảng (KT) |
Subiaco AFC Perth Glory Am |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/02/2016 18:00 |
bảng (KT) |
Subiaco AFC Bayswater City |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/02/2016 19:00 |
bảng (KT) |
Perth Glory Am Floreat Athena |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/02/2016 17:00 |
bảng (KT) |
Cockburn City Inglewood United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01/2016 18:00 |
bảng (KT) |
Cockburn City Subiaco AFC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01/2016 16:00 |
bảng (KT) |
Bayswater City Perth Glory Am |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01/2016 19:30 |
bảng (KT) |
Inglewood United Floreat Athena |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |