| Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Tanzania | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 |
| 2 | Madagascar | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
| 3 | Mauritania | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 7 |
| 4 | Burkina Faso | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 3 |
| 5 | Central African Republic | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 |
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 17/08/2025 00:00 |
bảng (KT) |
Burkina Faso Madagascar |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/08/2025 00:00 |
bảng (KT) |
Central African Republic Tanzania |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/08/2025 00:00 |
bảng (KT) |
Mauritania Burkina Faso |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/08/2025 21:00 |
bảng (KT) |
Madagascar Central African Republic |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/08/2025 00:00 |
bảng (KT) |
Tanzania Madagascar |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/08/2025 21:00 |
bảng (KT) |
Central African Republic Mauritania |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/08/2025 00:00 |
bảng (KT) |
Mauritania Tanzania |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/08/2025 21:00 |
bảng (KT) |
Burkina Faso Central African Republic |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/08/2025 00:00 |
bảng (KT) |
Madagascar Mauritania |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/08/2025 00:00 |
bảng (KT) |
Tanzania Burkina Faso |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |















