Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ghana | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
2 | Libya | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
3 | Congo | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Ethiopia | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/01/2014 00:00 |
bảng (KT) |
Congo Libya |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2014 00:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Ghana |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2014 01:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Congo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01/2014 22:00 |
bảng (KT) |
Ghana Libya |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2014 01:00 |
bảng (KT) |
Libya Ethiopia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01/2014 22:00 |
bảng (KT) |
Ghana Congo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |