Bảng H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Đà Nẵng | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 14 |
2 | Port Authority FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
3 | Geylang United FC | 6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 4 |
4 | Wofoo Tai Po | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/04/2010 18:30 |
bảng (KT) |
Port Wofoo Tai Po |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2010 18:30 |
bảng (KT) |
Geylang United FC Đà Nẵng |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2010 19:00 |
bảng (KT) |
Wofoo Tai Po Geylang United FC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2010 16:00 |
bảng (KT) |
Đà Nẵng Port |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2010 19:00 |
bảng (KT) |
Wofoo Tai Po Đà Nẵng |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2010 18:30 |
bảng (KT) |
Geylang United FC Port |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/03/2010 18:30 |
bảng (KT) |
Port Geylang United FC |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/03/2010 16:00 |
bảng (KT) |
Đà Nẵng Wofoo Tai Po |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2010 19:00 |
bảng (KT) |
Wofoo Tai Po Port |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2010 16:00 |
bảng (KT) |
Đà Nẵng Geylang United FC |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/02/2010 18:30 |
bảng (KT) |
Port Đà Nẵng |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/02/2010 18:30 |
bảng (KT) |
Geylang United FC Wofoo Tai Po |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |