Nhận định Romania 06/05/2025 00:30 | ||
![]() Steaua Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:1 1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.44 : 4.2 : 7 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2.5 : 0.98 | ![]() Dinamo Bucuresti |
Thông tin trước trận Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Steaua Bucuresti hiện đang có 67 điểm xếp vị trí thứ 1 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Romania khi thắng 18 hòa 13 thua 4. Đội khách Dinamo Bucuresti trước trận đấu này đang có 55 điểm khi thắng 14 hòa 13 thua 9 xếp vị trí thứ 5 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Romania
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 10 trận làm khách gần đây trên sân vận động Steaua, đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca hòa 4 thua 6, 6/10 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Dinamo Bucuresti thua 2. Tính 20 trận đối đầu đã qua thì Steaua Bucuresti thắng 11 hòa 6 thua 3, 12/20 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Steaua Bucuresti thắng 4.Thông tin trước trận Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Romania mùa giải 2024-2025
35 vòng đấu đã qua, Steaua Bucuresti ghi được 53 bàn để thủng lưới 31 bàn, 21/35 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng 9 hòa 6 thua 2, ghi được 29 bàn để thủng lưới 18 bàn, 9/17 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Dinamo Bucuresti thì ghi được 48 bàn để thủng lưới 37 bàn, 25/36 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 18 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Ovidiu Burca thắng 6 hòa 7 thua 5, ghi được 25 bàn để thủng lưới 21 bàn, 12/18 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti tại giải bóng đá Romania
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/03/2025 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 1-2 | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
24/02/2025 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
21/10/2024 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-2 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/11/2023 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
23/07/2023 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-1 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/01/2022 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-3 | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/09/2021 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 6-0 | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/02/2021 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/10/2020 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 3-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/02/2020 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 2-1 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/10/2019 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/11/2018 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/07/2018 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 3-3 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/02/2018 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 2-2 | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
25/09/2017 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/05/2017 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 2-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/04/2017 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/12/2016 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 3-1 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/08/2016 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/04/2016 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Steaua Bucuresti, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Steaua Bucuresti tại giải Romania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/04 | Steaua Bucuresti | 3-2 | CFR Cluj | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
14/04 | CS Universitatea Craiova | 0-0 | Steaua Bucuresti | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
06/04 | Steaua Bucuresti | 1-0 | Universitaea Cluj | -3/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3-3 | Rapid Bucuresti | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/03 | Rapid Bucuresti | 0-0 | Steaua Bucuresti | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
17/02 | Gloria Buzau | 0-2 | Steaua Bucuresti | +1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/02 | Steaua Bucuresti | 3-0 | Sepsi | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của Dinamo Bucuresti tại giải Romania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/04 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | CFR Cluj | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/04 | Dinamo Bucuresti | 0-2 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/04 | Universitaea Cluj | 2-4 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1-0 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
16/03 | CFR Cluj | 3-1 | Dinamo Bucuresti | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/03 | UTA Arad | 0-2 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
04/03 | Dinamo Bucuresti | 2-0 | Hermannstadt | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
16/02 | Dinamo Bucuresti | 0-2 | Farul Constanta | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Steaua Bucuresti tại giải Romania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/04 | Steaua Bucuresti | 3-2 | CFR Cluj | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
06/04 | Steaua Bucuresti | 1-0 | Universitaea Cluj | -3/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3-3 | Rapid Bucuresti | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
10/02 | Steaua Bucuresti | 3-0 | Sepsi | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/02 | Steaua Bucuresti | 1-1 | CFR Cluj | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/01 | Steaua Bucuresti | 1-1 | Hermannstadt | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/12 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Botosani | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
24/11 | Steaua Bucuresti | 3-0 | Unirea 2004 Slobozia | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0-0 | Rapid Bucuresti | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Dinamo Bucuresti tại giải Romania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/04 | Universitaea Cluj | 2-4 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1-0 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/03 | CFR Cluj | 3-1 | Dinamo Bucuresti | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/03 | UTA Arad | 0-2 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
08/02 | Botosani | 1-1 | Dinamo Bucuresti | -0 | Hòa | 2 | Tài |
01/02 | Unirea 2004 Slobozia | 1-3 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
20/01 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Dinamo Bucuresti | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/12 | Gloria Buzau | 0-1 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
25/11 | Petrolul Ploiesti | 0-1 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |