Nhận định Romania 05/08/2025 01:30 | ||
![]() Rapid Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 1 : 0:1 : 0.8 Tỷ lệ Châu Âu 1.55 : 3.9 : 5 Tỷ lệ Tài xỉu 1 : 2.5 : 0.8 | ![]() Botosani |
Thông tin trước trận Rapid Bucuresti vs Botosani
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Rapid Bucuresti hiện đang có 4 điểm xếp vị trí thứ 6 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Romania khi thắng 1 hòa 1. Đội khách Botosani trước trận đấu này đang có 4 điểm khi thắng 1 hòa 1 xếp vị trí thứ 5 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Romania
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 6 trận làm khách gần đây trên sân vận động Rapid-Giulesti, đội bóng của huấn luyện viên Marius Croitoru hòa 4 thua 2, 3/6 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Botosani hòa 1 thua 1. Tính 11 trận đối đầu đã qua thì Rapid Bucuresti thắng 4 hòa 5 thua 2, 6/11 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Rapid Bucuresti thắng 1 hòa 2 thua 1.
Thông tin trước trận Rapid Bucuresti vs Botosani
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Romania mùa giải 2025-2026
2 vòng đấu đã qua, Rapid Bucuresti ghi được 3 bàn để thủng lưới 1 bàn, . Tính 1 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Cristiano Bergodi hòa 1, ghi được 1 bàn để thủng lưới 1 bàn, .
Đội khách Botosani thì ghi được 4 bàn để thủng lưới 0 bàn, 1/2 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 1 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Marius Croitoru hòa 1, ghi được 0 bàn để thủng lưới 0 bàn, .
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu Rapid Bucuresti vs Botosani tại giải bóng đá Romania
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/02/2025 | Rapid Bucuresti vs Botosani | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/10/2024 | Botosani vs Rapid Bucuresti | 2-0 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/12/2023 | Botosani vs Rapid Bucuresti | 0-0 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/07/2023 | Rapid Bucuresti vs Botosani | 2-2 | -1 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/03/2023 | Botosani vs Rapid Bucuresti | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
09/10/2022 | Rapid Bucuresti vs Botosani | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
03/04/2022 | Rapid Bucuresti vs Botosani | 3-0 | -0 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
19/12/2021 | Rapid Bucuresti vs Botosani | 1-1 | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
23/08/2021 | Botosani vs Rapid Bucuresti | 0-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/04/2015 | Rapid Bucuresti vs Botosani | 2-2 | -3/4 | Thua | 2 | Tài |
26/10/2014 | Botosani vs Rapid Bucuresti | 3-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Rapid Bucuresti, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Rapid Bucuresti tại giải Romania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/07 | Csikszereda Miercurea | 0-2 | Rapid Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/07 | Rapid Bucuresti | 1-1 | CFR Cluj | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
12/07 | Scm Argesul Pitesti | 0-2 | Rapid Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/05 | Universitaea Cluj | 2-2 | Rapid Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/05 | Rapid Bucuresti | 1-4 | CFR Cluj | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 0-0 | Rapid Bucuresti | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
03/05 | CS Universitatea Craiova | 1-2 | Rapid Bucuresti | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/04 | Rapid Bucuresti | 0-2 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/04 | CFR Cluj | 1-1 | Rapid Bucuresti | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của Botosani tại giải Romania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/07 | Botosani | 4-0 | Unirea 2004 Slobozia | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/07 | Dinamo Bucuresti | 0-0 | Botosani | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/07 | Botosani | 1-1 | Farul Constanta | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/05 | Botosani | 2-1 | Hermannstadt | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
10/05 | Sepsi | 2-0 | Botosani | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/05 | Botosani | 1-1 | Unirea 2004 Slobozia | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
27/04 | Gloria Buzau | 0-2 | Botosani | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/04 | Politehnica Iasi | 3-0 | Botosani | -0 | Thua | 2 | Tài |
14/04 | Botosani | 0-1 | Otelul Galati | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
05/04 | UTA Arad | 1-0 | Botosani | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Rapid Bucuresti tại giải Romania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/07 | Rapid Bucuresti | 1-1 | CFR Cluj | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
20/05 | Rapid Bucuresti | 1-4 | CFR Cluj | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/04 | Rapid Bucuresti | 0-2 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1-0 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/03 | Rapid Bucuresti | 1-2 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/03 | Rapid Bucuresti | 0-0 | Steaua Bucuresti | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
18/02 | Rapid Bucuresti | 1-0 | Botosani | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/02 | Rapid Bucuresti | 2-1 | Unirea 2004 Slobozia | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/01 | Rapid Bucuresti | 1-0 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Botosani tại giải Romania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/07 | Dinamo Bucuresti | 0-0 | Botosani | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/05 | Sepsi | 2-0 | Botosani | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/04 | Gloria Buzau | 0-2 | Botosani | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/04 | Politehnica Iasi | 3-0 | Botosani | -0 | Thua | 2 | Tài |
05/04 | UTA Arad | 1-0 | Botosani | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/03 | Petrolul Ploiesti | 0-2 | Botosani | -0 | Thắng | 2 | Tài |
01/03 | Universitaea Cluj | 0-1 | Botosani | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/02 | Rapid Bucuresti | 1-0 | Botosani | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/02 | Gloria Buzau | 0-2 | Botosani | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/01 | Petrolul Ploiesti | 3-1 | Botosani | -1/2 | Thua | 2 | Tài |