Nhận định Israel 03/01/2025 01:00 | ||
Maccabi Haifa | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:1 1/2 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.3 : 5 : 10 Tỷ lệ Tài xỉu 0.9 : 2.75 : 0.95 | Maccabi Bnei Raina |
Thông tin trước trận Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Maccabi Haifa hiện đang có 31 điểm xếp vị trí thứ 2 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Israel khi thắng 9 hòa 4 thua 3. Đội khách Maccabi Bnei Raina trước trận đấu này đang có 20 điểm khi thắng 6 hòa 2 thua 7 xếp vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Israel
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 3 trận làm khách gần đây trên sân vận động Sammy Ofer Stadium, đội bóng của huấn luyện viên thắng 1 hòa 1 thua 1, 2/3 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi, tính 7 trận đối đầu đã qua thì Maccabi Haifa thắng 2 hòa 2 thua 3, 4/7 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.Thông tin trước trận Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Israel mùa giải 2024-2025
16 vòng đấu đã qua, Maccabi Haifa ghi được 32 bàn để thủng lưới 15 bàn, 10/16 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Barak Bakhar thắng 4 hòa 1 thua 1, ghi được 13 bàn để thủng lưới 5 bàn, 4/6 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Maccabi Bnei Raina thì ghi được 18 bàn để thủng lưới 21 bàn, 8/15 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân khách, Maccabi Bnei Raina thắng 3 hòa 1 thua 3, ghi được 9 bàn để thủng lưới 9 bàn, 4/7 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina tại giải bóng đá Israel
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/09/2024 | Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Haifa | 2-2 | +1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/05/2024 | Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Haifa | 1-5 | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/04/2024 | Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina | 1-2 | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/03/2024 | Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Haifa | 2-1 | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
28/12/2023 | Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina | 1-0 | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/01/2023 | Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina | 0-0 | -2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
09/10/2022 | Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Haifa | 1-0 | +1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Maccabi Haifa, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Maccabi Haifa tại giải Israel
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/12 | Maccabi Haifa | 2-1 | Maccabi Netanya | -1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
16/12 | Ironi Tiberias | 0-0 | Maccabi Haifa | +1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
08/12 | Ashdod MS | 1-3 | Maccabi Haifa | +0 | Thắng | Tài | |
05/12 | Maccabi Haifa | 0-2 | Hapoel Beer Sheva | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
30/11 | Maccabi Petah Tikva FC | 1-2 | Maccabi Haifa | +1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
08/11 | Hapoel Katamon Jerusalem | 0-0 | Maccabi Haifa | +1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
08/11 | Maccabi Haifa | 0-0 | Hapoel Katamon Jerusalem | -1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
05/11 | Hapoel Haifa | 1-4 | Maccabi Haifa | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/10 | Maccabi Haifa | 4-2 | Hapoel Hadera | -2 | Hòa | 3 1/4 | Tài |
22/10 | Beitar Jerusalem | 3-2 | Maccabi Haifa | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của Maccabi Bnei Raina tại giải Israel
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/12 | Maccabi Bnei Raina | 0-2 | Hapoel Haifa | -0 | Thua | 2 | Tài |
14/12 | Maccabi Netanya | 2-0 | Maccabi Bnei Raina | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/12 | Hapoel Hadera | 2-1 | Maccabi Bnei Raina | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/12 | Maccabi Bnei Raina | 1-0 | Ironi Tiberias | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/12 | Maccabi Bnei Raina | 1-2 | Maccabi Tel Aviv | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
09/11 | Ashdod MS | 1-2 | Maccabi Bnei Raina | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/11 | Maccabi Bnei Raina | 0-1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/10 | Hapoel Beer Sheva | 1-1 | Maccabi Bnei Raina | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/10 | Maccabi Bnei Raina | 1-0 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/10 | Maccabi Petah Tikva FC | 2-1 | Maccabi Bnei Raina | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Maccabi Haifa tại giải Israel
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/12 | Maccabi Haifa | 2-1 | Maccabi Netanya | -1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
05/12 | Maccabi Haifa | 0-2 | Hapoel Beer Sheva | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
08/11 | Maccabi Haifa | 0-0 | Hapoel Katamon Jerusalem | -1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
29/10 | Maccabi Haifa | 4-2 | Hapoel Hadera | -2 | Hòa | 3 1/4 | Tài |
05/10 | Maccabi Haifa | 3-0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
25/08 | Maccabi Haifa | 4-0 | Ironi Tiberias | -1 1/2 | Thắng | 3 | Tài |
25/05 | Maccabi Haifa | 0-2 | Hapoel Haifa | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
12/05 | Maccabi Haifa | 0-1 | Maccabi Tel Aviv | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
21/04 | Maccabi Haifa | 4-1 | Hapoel Beer Sheva | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/04 | Maccabi Haifa | 1-0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Maccabi Bnei Raina tại giải Israel
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/12 | Maccabi Netanya | 2-0 | Maccabi Bnei Raina | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/12 | Hapoel Hadera | 2-1 | Maccabi Bnei Raina | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/11 | Ashdod MS | 1-2 | Maccabi Bnei Raina | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/10 | Hapoel Beer Sheva | 1-1 | Maccabi Bnei Raina | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/10 | Maccabi Petah Tikva FC | 2-1 | Maccabi Bnei Raina | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/09 | Hapoel Katamon Jerusalem | 0-1 | Maccabi Bnei Raina | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
31/08 | Hapoel Haifa | 1-3 | Maccabi Bnei Raina | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/05 | Maccabi Tel Aviv | 2-0 | Maccabi Bnei Raina | -1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
09/05 | Hapoel Beer Sheva | 2-1 | Maccabi Bnei Raina | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
20/04 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0-2 | Maccabi Bnei Raina | -0 | Thắng | 2 | Tài |