Nhận định Hạng 2 Tây Ban Nha 30/03/2025 23:30 | ||
![]() Albacete | Tỷ lệ Châu Á 0.8 : 0:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.5 : 3 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 1.03 : 2 : 0.83 | ![]() CD Mirandes |
Thông tin trước trận Albacete vs CD Mirandes
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Albacete hiện đang có 43 điểm xếp vị trí thứ 13 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha khi thắng 11 hòa 10 thua 11. Đội khách CD Mirandes trước trận đấu này đang có 61 điểm khi thắng 18 hòa 7 thua 8 xếp vị trí thứ 1 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 6 trận làm khách gần đây trên sân vận động Estadio Carlos Belmonte, đội bóng của huấn luyện viên Alessio Lisci thắng 1 hòa 3 thua 2, 3/6 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất CD Mirandes hòa 1 thua 1. Tính 13 trận đối đầu đã qua thì Albacete thắng 3 hòa 5 thua 5, 8/13 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Albacete thắng 1 hòa 1 thua 2.
Thông tin trước trận Albacete vs CD Mirandes
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
32 vòng đấu đã qua, Albacete ghi được 40 bàn để thủng lưới 39 bàn, 18/32 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ruben Albes thắng 7 hòa 6 thua 3, ghi được 24 bàn để thủng lưới 18 bàn, 8/16 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách CD Mirandes thì ghi được 45 bàn để thủng lưới 27 bàn, 21/33 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Alessio Lisci thắng 4 hòa 4 thua 7, ghi được 14 bàn để thủng lưới 16 bàn, 10/15 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu Albacete vs CD Mirandes tại giải bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/09/2024 | CD Mirandes vs Albacete | 2-0 | -0 | Thua | 2 | Tài |
26/05/2024 | Albacete vs CD Mirandes | 2-2 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
17/12/2023 | CD Mirandes vs Albacete | 2-0 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/05/2023 | Albacete vs CD Mirandes | 2-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/12/2022 | CD Mirandes vs Albacete | 4-2 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
18/04/2021 | Albacete vs CD Mirandes | 1-0 | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
22/12/2020 | CD Mirandes vs Albacete | 0-2 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
16/02/2020 | CD Mirandes vs Albacete | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
24/11/2019 | Albacete vs CD Mirandes | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
21/02/2016 | Albacete vs CD Mirandes | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/09/2015 | CD Mirandes vs Albacete | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/03/2015 | Albacete vs CD Mirandes | 0-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/10/2014 | CD Mirandes vs Albacete | 3-2 | -0 | Thua | 2 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Albacete, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Albacete tại giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/03 | Sporting de Gijon | 0-2 | Albacete | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/03 | Albacete | 2-0 | Malaga | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/03 | Burgos CF | 1-0 | Albacete | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
03/03 | Albacete | 3-0 | Cadiz | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/02 | Albacete | 0-1 | Eldense | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/02 | Real Oviedo | 1-0 | Albacete | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/02 | Albacete | 2-1 | Zaragoza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/02 | Tenerife | 3-1 | Albacete | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
26/01 | Albacete | 2-1 | Almeria | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/01 | Eibar | 1-1 | Albacete | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của CD Mirandes tại giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/03 | CD Mirandes | 2-1 | Racing de Santander | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/03 | Eldense | 2-2 | CD Mirandes | -0 | Hòa | 2 | Tài |
08/03 | CD Mirandes | 1-0 | Real Oviedo | -0 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
04/03 | CD Mirandes | 2-0 | Tenerife | -1/2 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
24/02 | Levante | 1-0 | CD Mirandes | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/02 | CD Mirandes | 4-1 | Racing de Ferrol | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
08/02 | Granada | 0-0 | CD Mirandes | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/02 | CD Mirandes | 3-0 | Elche | -0 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
28/01 | Cadiz | 3-1 | CD Mirandes | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
21/01 | CD Mirandes | 3-2 | Malaga | -1/2 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Albacete tại giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/03 | Albacete | 2-0 | Malaga | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Albacete | 3-0 | Cadiz | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/02 | Albacete | 0-1 | Eldense | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/02 | Albacete | 2-1 | Zaragoza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/01 | Albacete | 2-1 | Almeria | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/01 | Albacete | 2-2 | Racing de Santander | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/12 | Albacete | 0-0 | Levante | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
09/12 | Albacete | 0-0 | CD Castellon | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
24/11 | Albacete | 2-1 | Tenerife | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/11 | Albacete | 2-2 | Real Oviedo | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của CD Mirandes tại giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/03 | Eldense | 2-2 | CD Mirandes | -0 | Hòa | 2 | Tài |
24/02 | Levante | 1-0 | CD Mirandes | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/02 | Granada | 0-0 | CD Mirandes | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/01 | Cadiz | 3-1 | CD Mirandes | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
11/01 | SD Huesca | 1-0 | CD Mirandes | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
23/12 | Deportivo La Coruna | 0-4 | CD Mirandes | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/12 | Almeria | 1-0 | CD Mirandes | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/12 | Racing de Santander | 0-1 | CD Mirandes | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/11 | CD Castellon | 1-3 | CD Mirandes | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/11 | Tenerife | 1-0 | CD Mirandes | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |