Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/03/2025 01:00 |
(KT) |
Pohja Tallinna Jk Volta Viimsi Lovid |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/03/2025 00:00 |
(KT) |
Joker Raasiku Zealot Sporting |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/02/2025 01:00 |
(KT) |
Tallinna Fc Zapoos Levadia Tallinn U19 |
5 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/02/2025 00:30 |
(KT) |
Viimsi Mrjk B Tabasalu Ulasabat |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2025 15:30 |
(KT) |
Paide Linnameeskond[9] Flora Tallinn[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2025 19:00 |
(KT) |
JK Tallinna Kalev[6] Kuressaare[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/02/2025 01:00 |
(KT) |
Viimsi Mrjk Kuressaare |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/02/2025 19:30 |
(KT) |
Nomme Jk Kalju Ii Maardu Fc Starbunker |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/02/2025 22:00 |
(KT) |
Paide Linnameeskond[9] JK Tallinna Kalev[6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/02/2025 17:00 |
(KT) |
Jk Tallinna Kalev Iii[7] Flora Tallinn Ii[3] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02/2025 18:00 |
(KT) |
Parnu Linnameeskond Nomme United |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/02/2025 00:00 |
(KT) |
Viljandi Jk Tulevik Kose |
5 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/02/2025 23:00 |
(KT) |
Harju Jk Laagri Nomme United |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/02/2025 21:00 |
(KT) |
Paide Linnameeskond B Tallinna Jk Legion |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/02/2025 19:00 |
(KT) |
Tabasalu Charma Nomme Jk Kalju Ii |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/02/2025 18:00 |
(KT) |
Parnu Linnameeskond Viimsi Mrjk |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/02/2025 21:30 |
(KT) |
Trans Narva[4] Kuressaare[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/02/2025 19:00 |
(KT) |
Tallinn[5] Flora Tallinn Ii[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/02/2025 23:00 |
(KT) |
Nomme Jk Kalju Ii Paide Linnameeskond B |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/02/2025 22:00 |
(KT) |
Tallinna Jk Legion[3] Tartu Kalev[5] |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/02/2025 19:00 |
(KT) |
Trans Narva[6] JK Tallinna Kalev[9] |
5 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/02/2025 18:00 |
(KT) |
Nomme United Viimsi Mrjk |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2025 23:00 |
(KT) |
Flora Tallinn[4] Nomme JK Kalju[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2025 18:00 |
(KT) |
Kuressaare[8] Parnu Linnameeskond[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2025 01:00 |
(KT) |
JK Tallinna Kalev Viimsi Mrjk |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01/2025 17:00 |
(KT) |
Nomme JK Kalju[2] Trans Narva[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01/2025 23:30 |
(KT) |
Tartu JK Tammeka[5] Paide Linnameeskond[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/01/2025 21:00 |
(KT) |
Tartu Kalev[5] Nomme Jk Kalju Ii[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01/2025 17:00 |
(KT) |
Tallinn[5] Jk Welco Elekter[4] |
5 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/01/2025 15:00 |
(KT) |
Tallinna Levadia 2[6] Flora Tallinn Ii[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |