Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/09/2024 23:00 |
Jyvaskyla JK[8] Eps Espoo[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2024 20:00 |
Kpv[2] Jazz[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2024 19:00 |
Pk Keski Uusimaa Pkku[7] Vifk Vaasa[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2024 18:00 |
Jps[8] Ops-jp[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2024 18:00 |
Japs B[9] Fc Futura[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2024 18:00 |
Mypa[7] Ppj Akatemia[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2024 18:00 |
Js Hercules[7] Otp[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2024 22:00 |
(KT) |
Ops-jp[9] Js Hercules[7] |
3 6 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 20:00 |
(KT) |
RoPS Rovaniemi[6] Klubi 04[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 20:00 |
(KT) |
Jazz[5] Atlantis[4] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 20:00 |
(KT) |
Eps Espoo[9] Pk Keski Uusimaa Pkku[7] |
4 5 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 19:00 |
(KT) |
Vaajakoski[12] Jyvaskyla JK[8] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 19:00 |
(KT) |
Ppj Akatemia[8] Japs B[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 18:00 |
(KT) |
Narpes Kraft[3] Kuopion Elo[6] |
5 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 18:00 |
(KT) |
Vantaa[4] Tpv Tampere[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 18:00 |
(KT) |
Otp[10] Jps[8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 18:00 |
(KT) |
Ebk Espoo[10] Honka[7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 18:00 |
(KT) |
Fc Futura[10] Mypa[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 18:00 |
(KT) |
Gbk Kokkola[1] Jakobstads Bollklubb[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 18:00 |
(KT) |
Tampere[3] P-iirot[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 18:00 |
(KT) |
Kiffen[3] Pepo[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 18:00 |
(KT) |
Grifk[5] Njs Nurmijarvi[6] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 18:00 |
(KT) |
Inter Turku B[1] Hjs Akatemia[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 18:00 |
(KT) |
Poxyt[11] Ilves Tampere Ii[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |