Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
04/05/2025 23:00 |
(KT) |
Club Brugge[2] Anderlecht[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/02/2025 02:45 |
(KT) |
Royal Antwerp[4] Anderlecht[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/02/2025 02:45 |
(KT) |
Genk[1] Club Brugge[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/01/2025 02:45 |
(KT) |
Anderlecht[5] Royal Antwerp[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2025 02:45 |
(KT) |
Club Brugge[2] Genk[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2025 02:45 |
(KT) |
Royal Antwerp[5] Anderlecht[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2025 02:30 |
(KT) |
Beerschot AC[16] Anderlecht[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/01/2025 02:45 |
(KT) |
Royal Antwerp[4] St Gilloise[5] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2025 02:45 |
(KT) |
St-Truidense VV[14] Genk[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2025 02:45 |
(KT) |
Club Brugge[2] Oud Heverlee[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/12/2024 02:30 |
(KT) |
Anderlecht[4] Westerlo[8] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/12/2024 02:30 |
8 (KT) |
Beerschot AC[16] KV Mechelen[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/12/2024 02:30 |
8 (KT) |
Cercle Brugge[15] St-Truidense VV[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/12/2024 02:30 |
8 (KT) |
Genk[1] Standard Liege[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/12/2024 02:30 |
8 (KT) |
Kortrijk[12] Royal Antwerp[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/12/2024 02:00 |
8 (KT) |
St Gilloise[9] Gent[6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/12/2024 02:00 |
8 (KT) |
Oud Heverlee Zulte-Waregem |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2024 02:45 |
8 (KT) |
Patro Eisden Club Brugge |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2024 03:00 |
7 (KT) |
Royal Antwerp Kmsk Deinze |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2024 02:30 |
7 (KT) |
Tubize Anderlecht |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2024 02:00 |
7 (KT) |
Cercle Brugge Royal Olympic Club Charleroi |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 02:45 |
7 (KT) |
Lierse Kempenzonen St-Truidense VV |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 02:30 |
7 (KT) |
Club Brugge Spouwen Mopertingen |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 02:30 |
7 (KT) |
Standard Liege Lyra Lierse Berlaar |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], 120 minutes [3-2] | ||||||
31/10/2024 02:15 |
7 (KT) |
Beerschot AC Royal Fc Liege |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 02:15 |
7 (KT) |
Beveren Genk |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 02:00 |
7 (KT) |
AS Eupen St Gilloise |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 02:00 |
7 (KT) |
Kortrijk Lokeren Temse |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 02:00 |
7 (KT) |
Gent Rochefort |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 02:00 |
7 (KT) |
Oud Heverlee Seraing United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |