Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
31/05/2025 22:00 |
chung kết (KT) |
Qarabag[1] Sabah Fk Baku[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/04/2025 22:59 |
bán kết (KT) |
Sabah Fk Baku[5] Neftci Baku[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/04/2025 20:00 |
bán kết (KT) |
Qarabag[1] Araz Nakhchivan[3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2025 22:30 |
bán kết (KT) |
Neftci Baku[6] Sabah Fk Baku[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2025 20:00 |
bán kết (KT) |
Araz Nakhchivan[3] Qarabag[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2025 22:30 |
tứ kết (KT) |
Neftci Baku[6] Fk Kapaz Ganca[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2025 19:00 |
tứ kết (KT) |
Zira[3] Araz Nakhchivan[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/02/2025 22:30 |
tứ kết (KT) |
Standard Sumqayit[7] Sabah Fk Baku[5] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/02/2025 19:00 |
tứ kết (KT) |
Qarabag[1] Sabail[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/02/2025 21:30 |
tứ kết (KT) |
Sabail[10] Qarabag[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/02/2025 19:00 |
tứ kết (KT) |
Araz Nakhchivan[2] Zira[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/02/2025 21:30 |
tứ kết (KT) |
Sabah Fk Baku[5] Standard Sumqayit[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/02/2025 19:00 |
tứ kết (KT) |
Fk Kapaz Ganca[9] Neftci Baku[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2024 22:00 |
1 (KT) |
Zira[5] FK Inter Baku[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2024 22:00 |
1 (KT) |
Standard Sumqayit Fk Moik Baku |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [3-1] | ||||||
04/12/2024 21:00 |
1 (KT) |
Neftci Baku Difai Agsu |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2024 19:00 |
1 (KT) |
Fk Kapaz Ganca Fk Mughan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2024 19:00 |
1 (KT) |
Gilan Gabala Qarabag |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/12/2024 21:00 |
1 (KT) |
Turan Tovuz[3] Sabah Fk Baku[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [1-3] | ||||||
03/12/2024 19:00 |
1 (KT) |
Araz Nakhchivan Energetik Mingachevir |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/12/2024 18:00 |
1 (KT) |
Qaradag Lokbatan Sabail |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 17:00 |
qualifying 2 (KT) |
Fk Mughan Cabrayl |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 18:00 |
qualifying 2 (KT) |
Al-Safa Difai Agsu |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-3] | ||||||
30/10/2024 17:00 |
qualifying 2 (KT) |
Energetik Mingachevir Simurq Zakatali |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 17:00 |
qualifying 2 (KT) |
Qaradag Lokbatan Karvan Evlakh |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 17:00 |
qualifying 2 (KT) |
FK Inter Baku Shamkir |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2024 21:00 |
(KT) |
Dinamo Baki Sabail[AZE D1-9] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2024 19:00 |
qualifying 2 (KT) |
Shahdagh Qusar Araz Nakhchivan |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2024 19:00 |
qualifying 2 (KT) |
Agdash Fk Kapaz Ganca[AZE D1-10] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2024 17:00 |
qualifying 2 (KT) |
Fk Moik Baku Simal |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |