| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 04/12/2025 22:00 |
3 (KT) |
Difai Agsu Standard Sumqayit |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/12/2025 22:00 |
3 (KT) |
Araz Nakhchivan[6] Fk Kapaz Ganca[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/12/2025 18:00 |
(KT) |
Gilan Gabala Al-Safa |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/12/2025 22:00 |
3 (KT) |
Qarabag[1] Karvan Evlakh[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/12/2025 17:00 |
3 (KT) |
Fk Mughan[6] Sabah Fk Baku[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 02/12/2025 22:00 |
3 (KT) |
Zira[2] Neftci Baku[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 02/12/2025 18:00 |
3 (KT) |
Shahdagh Qusar Turan Tovuz |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2025 22:00 |
2 (KT) |
Neftci Baku Fk Moik Baku |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2025 19:00 |
2 (KT) |
Gilan Gabala Energetik Mingachevir |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2025 19:00 |
2 (KT) |
Sabail FK Inter Baku |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2025 17:00 |
2 (KT) |
Simurq Zakatali Standard Sumqayit |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2025 17:00 |
2 (KT) |
Simal Shahdagh Qusar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes [0-0], 120 minutes [0-2] | ||||||
| 29/10/2025 17:00 |
2 (KT) |
Qarabag Khankendi Difai Agsu |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/10/2025 20:00 |
(KT) |
Dinamo Baki Turan Tovuz |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/10/2025 20:00 |
2 (KT) |
Dinamo Baku Turan Tovuz |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/10/2025 17:00 |
(KT) |
Cabrayl Al-Safa |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/10/2025 17:00 |
2 (KT) |
Qaradag Lokbatan Fk Mughan |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/10/2025 17:00 |
2 (KT) |
Cabrayl Safa Baku |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/10/2025 17:00 |
2 (KT) |
Goygol Baku Sportinq |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/10/2025 17:00 |
2 (KT) |
Fk Kapaz Ganca Agstafa Ganclari |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/10/2025 17:00 |
2 (KT) |
Karvan Evlakh Sheki City |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes [1-1], 120 minutes [3-1] | ||||||
| 10/10/2025 21:00 |
1 (KT) |
Goygol Shamkir |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/10/2025 21:00 |
1 (KT) |
Quba Khankhedi |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 09/10/2025 21:00 |
1 (KT) |
Agstafa Ganclari Sirvan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 09/10/2025 17:00 |
1 (KT) |
Qaradag Lokbatan Agdash |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 09/10/2025 17:00 |
1 (KT) |
Dinamo Baku Kur Araz |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 09/10/2025 17:00 |
1 (KT) |
Sheki City Araz Saatli |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá