Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
06/08/2010 12:05 |
chung kết (KT) |
Ulsan Mipo Busan Transpor Tation |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/08/2010 14:00 |
bán kết (KT) |
Goyang Kookmin Bank Busan Transpor Tation |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/08/2010 12:00 |
bán kết (KT) |
Ulsan Mipo Suwon FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/08/2010 14:00 |
tứ kết (KT) |
Busan Transpor Tation Gangneung |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/08/2010 13:55 |
tứ kết (KT) |
Gyeongju KHNP Goyang Kookmin Bank |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/08/2010 12:00 |
tứ kết (KT) |
Ulsan Mipo Goyang Hi |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/08/2010 12:00 |
tứ kết (KT) |
Yongin City Suwon FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[0-0],120 minute[0-0],Penalty Kick[1-3] | ||||||
31/07/2010 15:00 |
bảng (KT) |
Goyang Hi Changwon City |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/07/2010 15:00 |
bảng (KT) |
Yesan Gyeongju KHNP |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/07/2010 13:00 |
bảng (KT) |
Cheonan City Suwon FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/07/2010 13:00 |
bảng (KT) |
Mokpo City Busan Transpor Tation |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/07/2010 15:00 |
bảng (KT) |
Ulsan Mipo Chungju Hummel |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/07/2010 13:00 |
bảng (KT) |
Incheon Korail Gangneung |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/07/2010 13:00 |
bảng (KT) |
Yongin City Gimhae City |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/07/2010 15:00 |
bảng (KT) |
Gyeongju KHNP Goyang Hi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/07/2010 14:55 |
bảng (KT) |
Changwon City Yesan |
5 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/07/2010 13:00 |
bảng (KT) |
Suwon FC Mokpo City |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/07/2010 13:00 |
bảng (KT) |
Busan Transpor Tation Cheonan City |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/07/2010 15:00 |
bảng (KT) |
Goyang Kookmin Bank Ulsan Mipo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/07/2010 12:55 |
bảng (KT) |
Gangneung Yongin City |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/07/2010 12:55 |
bảng (KT) |
Gimhae City Incheon Korail |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/07/2010 15:00 |
bảng (KT) |
Mokpo City Cheonan City |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/07/2010 15:00 |
bảng (KT) |
Suwon FC Busan Transpor Tation |
4 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/07/2010 13:05 |
bảng (KT) |
Goyang Hi Yesan |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/07/2010 13:05 |
bảng (KT) |
Gyeongju KHNP Changwon City |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/07/2010 15:00 |
bảng (KT) |
Gangneung Gimhae City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/07/2010 15:00 |
bảng (KT) |
Yongin City Incheon Korail |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/07/2010 13:00 |
bảng (KT) |
Goyang Kookmin Bank Chungju Hummel |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |