Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania
04/05/2025 15:30 |
||
![]() Voluntari |
Tỷ lệ Châu Á 0.9 : 0:1/4 : 0.9 Tỷ lệ Châu Âu 2.1 : 2.9 : 3.4 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2 : 0.85 |
![]() Csa Steaua Bucureti |
Nhận định Voluntari vs Csa Steaua Bucureti của i bóng đá
Phân tích trận đấu Voluntari vs Csa Steaua Bucureti
Chìa khóa: 6 trận gần nhất của Voluntari trên sân nhà về xỉu.
Nhận định kết quả trận đấu
Csa Steaua Bucureti khả năng cao sẽ không có trận thua trong trận đấu này khi đang có phong độ tốt hơn đội chủ sân vận động Anghel Iordanescu. Cụ thể Csa Steaua Bucureti đã thắng 3/5 trận gần nhất, thắng 5/10 trận gần đây trên sân khách, thắng kèo 7/10 trận gần nhất trên sân khách và thắng kèo 4/6 trận gần đây. Còn Voluntari đã thua 3/10 trận gần nhất, 2/10 trận gần đây trên sân nhà, không thắng kèo 5/6 trận gần nhất trên sân nhà, không thắng kèo 6 trận gần đây.
Nhận định số bàn thắng
Theo thống kê trận đối đầu trên sân Anghel Iordanescu giữa Voluntari và Csa Steaua Bucureti khả năng cao chỉ có tối đa 2 bàn thắng trở xuống. Cụ thể 6 trận gần nhất của Voluntari trên sân nhà, 6/7 trận gần đây của Voluntari, 5/7 trận gần nhất của Csa Steaua Bucureti trên sân khách đã có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.Phân tích phong độ Voluntari vs Csa Steaua Bucureti
Voluntari không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ilie Poenaru không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Csa Steaua Bucureti không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Csa Steaua Bucureti thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Voluntari vs Csa Steaua Bucureti
Voluntari không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ilie Poenaru không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Csa Steaua Bucureti thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Csa Steaua Bucureti thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Voluntari vs Csa Steaua Bucureti
Theo kèo tài xỉu, Voluntari về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ilie Poenaru về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Csa Steaua Bucureti về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Csa Steaua Bucureti về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Dự đoán Voluntari vs Csa Steaua Bucureti của ibongda
- Chọn: Csa Steaua Bucureti (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.

Đối đầu Voluntari vs Csa Steaua Bucureti
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/04/2025 | Csa Steaua Bucureti vs Voluntari | 3-2 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
22/02/2025 | Csa Steaua Bucureti vs Voluntari | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Voluntari, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Voluntari vs Csa Steaua Bucureti
Tiêu chí thống kê | Voluntari (đội nhà) | Csa Steaua Bucureti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Voluntari
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/04 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 1 - 1 | Voluntari | 0 | Hòa |
18/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 0 | Voluntari | 0 | Hòa |
15/04 | Hạng 2 Romania | Voluntari * | 0 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0.25 | Thua |
09/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 3 - 2 | Voluntari | 0.25 | Thua |
06/04 | Hạng 2 Romania | Voluntari * | 1 - 1 | Scolar Resita | 0.5 | Thua |
28/03 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 2 - 0 | Voluntari | 0.25 | Thua |
08/03 | Hạng 2 Romania | Bihor Oradea | 2 - 4 | Voluntari * | 0.75 | Thắng |
22/02 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 2 - 1 | Voluntari | 0.25 | Thua |
14/12 | Hạng 2 Romania | Voluntari * | 1 - 0 | Csc Dumbravita | 1.25 | Thua |
07/12 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 0 - 2 | Voluntari | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Csa Steaua Bucureti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 0 - 0 | Csikszereda Miercurea | 0.25 | Thua |
24/04 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 4 - 2 | Csa Steaua Bucureti | 0.25 | Thua |
17/04 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 0 - 2 | Csa Steaua Bucureti | 0 | Thắng |
12/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 3 - 1 | Metaloglobus | 0.5 | Thắng |
09/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 3 - 2 | Voluntari | 0.25 | Thắng |
03/04 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 0.25 | Thắng |
30/03 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 1 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 - 1 | Csa Steaua Bucureti * | 0.5 | Thua |
22/02 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 2 - 1 | Voluntari | 0.25 | Thắng |
12/02 | Giao Hữu | Csa Steaua Bucureti * | 4 - 4 | Concordia Chiajna | 0.75 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Voluntari
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/04 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 1 - 1 | Voluntari | 2.25 | Xỉu |
18/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 0 - 0 | Voluntari | 2.25 | Xỉu |
15/04 | Hạng 2 Romania | Voluntari | 0 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 2 | Xỉu |
09/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 3 - 2 | Voluntari | 2 | Tài |
06/04 | Hạng 2 Romania | Voluntari | 1 - 1 | Scolar Resita | 2.25 | Xỉu |
28/03 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 0 | Voluntari | 1.75 | Tài |
08/03 | Hạng 2 Romania | Bihor Oradea | 2 - 4 | Voluntari | 2.25 | Tài |
22/02 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 2 - 1 | Voluntari | 2.25 | Tài |
14/12 | Hạng 2 Romania | Voluntari | 1 - 0 | Csc Dumbravita | 2.25 | Xỉu |
07/12 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 0 - 2 | Voluntari | 2.25 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Csa Steaua Bucureti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 0 - 0 | Csikszereda Miercurea | 2 | Xỉu |
24/04 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 4 - 2 | Csa Steaua Bucureti | 2 | Tài |
17/04 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 0 - 2 | Csa Steaua Bucureti | 2.25 | Xỉu |
12/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 3 - 1 | Metaloglobus | 2.25 | Tài |
09/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 3 - 2 | Voluntari | 2 | Tài |
03/04 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 2 | Xỉu |
30/03 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 1 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 1.75 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 - 1 | Csa Steaua Bucureti | 2 | Tài |
22/02 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 2 - 1 | Voluntari | 2.25 | Tài |
12/02 | Giao Hữu | Csa Steaua Bucureti | 4 - 4 | Concordia Chiajna | 2.25 | Tài |