Nhận định bóng đá Romania
13/05/2025 01:00 |
||
![]() Dinamo Bucuresti |
Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:0 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 2.75 : 3.3 : 2.4 Tỷ lệ Tài xỉu 0.9 : 2.5 : 0.9 |
![]() Rapid Bucuresti |
Nhận định Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti của i bóng đá
Phân tích trận đấu Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti
Chìa khóa: 7/8 trận gần nhất của Rapid Bucuresti trên sân khách về tài.
Nhận định kết quả trận đấu
Rapid Bucuresti đang là đội có phong độ kèo tốt hơn Dinamo Bucuresti trong những trận đấu gần đây. Cụ thể Rapid Bucuresti đã thắng 3/6 trận gần nhất trên sân khách, thắng kèo 5/6 trận gần đây trên sân khách và thắng kèo 4/7 trận gần nhất. Còn đội chủ sân vận động Arcul de Triumf đã thua 5/7 trận gần nhất, 3/5 trận gần đây trên sân nhà, không thắng kèo 6/9 trận gần nhất trên sân nhà, không thắng kèo 5/7 trận gần đây. Điều đó cho thấy đội chủ sân vận động Arcul de Triumf khó có thể có trận thắng trước Rapid Bucuresti trong trận đấu này.Nhận định số bàn thắng
Theo phân tích 5/6 trận gần đây của Rapid Bucuresti trên sân khách, 6/9 trận gần nhất của Rapid Bucuresti đã có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Điều đó cho thấy khả năng lớn trận đấu trên sân vận động Arcul de Triumf sẽ có tối thiểu 3 bàn thắng được ghi.Phân tích đối đầu Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 9 trận làm khách gần đây trên sân vận động Arcul de Triumf, đội bóng của huấn luyện viên Cristiano Bergodi thắng 1 hòa 4 thua 4, 6/9 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Rapid Bucuresti thắng 1 hòa 1. Tính 20 trận đối đầu đã qua thì Dinamo Bucuresti thắng 7 hòa 9 thua 4, 13/20 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Dinamo Bucuresti hòa 2 thua 2.
Phân tích phong độ Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti
Dinamo Bucuresti không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ovidiu Burca không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Cristiano Bergodi không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti
Dinamo Bucuresti không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ovidiu Burca không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Cristiano Bergodi thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti
Theo kèo tài xỉu, Dinamo Bucuresti về tài 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ovidiu Burca về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Rapid Bucuresti về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Cristiano Bergodi về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.

Dự đoán Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti của ibongda
- Chọn: Rapid Bucuresti (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.

Đối đầu Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/04/2025 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/12/2024 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
19/08/2024 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/01/2024 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-2 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/09/2023 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 4-0 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/03/2022 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 3-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/02/2022 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/10/2021 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/06/2020 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
11/04/2015 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
28/09/2014 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-3 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/03/2013 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/10/2012 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/05/2012 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/04/2012 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/09/2011 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/03/2011 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/08/2010 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 3-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/05/2010 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/11/2009 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Dinamo Bucuresti, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti
Tiêu chí thống kê | Dinamo Bucuresti (đội nhà) | Rapid Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Dinamo Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/05 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti | 1.25 | Thua |
29/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj * | 0.5 | Thắng |
22/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova * | 0.5 | Thua |
13/04 | Romania | Universitaea Cluj * | 2 - 4 | Dinamo Bucuresti | 0.25 | Thắng |
07/04 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0.25 | Thua |
31/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thua |
16/03 | Romania | CFR Cluj * | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.75 | Thua |
11/03 | Romania | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti * | 0.25 | Thắng |
04/03 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 0 | Hermannstadt | 0.5 | Thắng |
24/02 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Rapid Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/05 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 2 | Rapid Bucuresti | 0.75 | Thắng |
28/04 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thua |
23/04 | Cúp quốc gia Romania | Hermannstadt | 2 - 1 | Rapid Bucuresti * | 0.25 | Thua |
20/04 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 2 | Universitaea Cluj | 0.25 | Thua |
15/04 | Romania | CFR Cluj * | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 0.75 | Thắng |
07/04 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0.25 | Thắng |
02/04 | Cúp quốc gia Romania | Metalul Buzau | 0 - 3 | Rapid Bucuresti * | 1.5 | Thắng |
30/03 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova | 0 | Thua |
17/03 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 3 | Rapid Bucuresti | 0.75 | Thắng |
03/03 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 0 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Dinamo Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/05 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
29/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj | 2.25 | Xỉu |
22/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2.25 | Xỉu |
13/04 | Romania | Universitaea Cluj | 2 - 4 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
07/04 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.25 | Xỉu |
31/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti | 2 | Tài |
16/03 | Romania | CFR Cluj | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.25 | Tài |
11/03 | Romania | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
04/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt | 2 | Tài |
24/02 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Rapid Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/05 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti | 2.75 | Tài |
28/04 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti | 2.25 | Tài |
23/04 | Cúp quốc gia Romania | Hermannstadt | 2 - 1 | Rapid Bucuresti | 2.25 | Tài |
20/04 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj | 2.25 | Xỉu |
15/04 | Romania | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
07/04 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.25 | Xỉu |
02/04 | Cúp quốc gia Romania | Metalul Buzau | 0 - 3 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Tài |
30/03 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2.25 | Tài |
17/03 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti | 2.25 | Tài |
03/03 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 2.25 | Xỉu |